Có 2 kết quả:
證人席 zhèng rén xí ㄓㄥˋ ㄖㄣˊ ㄒㄧˊ • 证人席 zhèng rén xí ㄓㄥˋ ㄖㄣˊ ㄒㄧˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
witness stand or box
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
witness stand or box
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0